Các Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Thông Dụng

Các Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Thông Dụng

Tổng hợp các mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Các mẫu câu hội thoại tiếng anh này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, cuộc hẹn, mua bán… Cùng ELSA Speak tìm hiểu các mẫu đàm thoại tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp các mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Các mẫu câu hội thoại tiếng anh này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, cuộc hẹn, mua bán… Cùng ELSA Speak tìm hiểu các mẫu đàm thoại tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Lesson 8. Choosing a time to meet – Chọn thời điểm hẹn gặp nhau

Elsa: Jennifer, would you like to have lunch with me?

Jennifer: Yes. That would be nice. When do you want to go?

Jennifer: Sorry, I can’t go today.

Jennifer: I think that’s too late.

Jennifer: Yes, that’s good. Where would you like to go?

Elsa: The Japan restaurant on 7th street.

Jennifer: Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.

Elsa: How about the VietNam restaurant next to it?

Jennifer: OK, I like that place.

Lesson 6. Do you want something to drink? – Bạn có muốn uống gì không?

Elsa: David, would you like something to drink?

Elsa: Sorry, I don’t have any tea.

David: That’s OK. I’ll have a cup of coffee.

Elsa: A small glass, or a big one?

Lesson 11. Now or later – Ngay bây giờ hay muộn hơn?

Elsa: Chris, where are you going?

Chris: I’m going to the shoe store. I need to buy something.

Elsa: Really? I need to go to the shoe store too.

Chris: Would you like to come with me?

Chris: Would you like to go now or later?

Chris: No, it’s too far. Let’s drive.

Lesson 12. Do you have enough money? Bạn có mang đủ tiền đó không?

Elsa: Laura, what are you going to do today?

Elsa: What time are you leaving?

Laura: I’m going to leave around 3 o’clock.

Elsa: Will you buy a ham sandwich for me at the store?

Elsa: Do you have enough money?

Laura: 30 dollars. Do you think that’s enough?

Laura: I think it’s OK. I also have two credit cards.

Elsa: Let me give you another ten dollars.

Lesson 1. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

Peter: A little. Are you Vietnamese?

Lesson 4. Asking directions – Hỏi đường

Amy: I’m looking for the bus. Can you tell me how to get there?

Michael: No, sorry. I don’t know.

Amy: I think I can take the bus stop to the bus. Do you know where the bus stop is?

Michael: Sure, it’s over there.

Amy: Do you know if there’s a restroom around here?

Michael: Yes, there’s one here. It’s in the store.

Lesson 7: That’s too late! – Đã quá trễ!

Elsa: Mary, would you like to get something to eat with me?

Mary: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:30 PM.

Mary: No, that’s too early. I’ll still be at work then.

Lesson 10. Ordering food – Đặt đồ ăn

Waitress: Hello madam, welcome to the Italian Restaurant. How many?

Waitress: Right this way. Please have a seat. Your waiter will be with you in a moment.

Waiter: Hell madam, would you like to order now?

Waiter: What would you like to drink?

Waiter: We have bottled water, juice, tea and coffee.

Elsa: I’ll have a cup of tea, please.

Waiter: What would you like to eat?

Elsa: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.

Lesson 5. I’m hungry – Tôi đói rồi.

Sarah: Fine, how are you doing?

Elsa: I’m hungry. I’d like to eat something.

Sarah: Where do you want to go?

Elsa: I’d like to go to a Viet Nam restaurant.

Sarah: What kind of Viet Nam food do you like?

Elsa: I like Pho. Do you like Pho?

Sarah: No, I don’t, but I like Bun Cha.

Lesson 5. I’m hungry – Tôi đói rồi.

Sarah: Fine, how are you doing?

Elsa: I’m hungry. I’d like to eat something.

Sarah: Where do you want to go?

Elsa: I’d like to go to a Viet Nam restaurant.

Sarah: What kind of Viet Nam food do you like?

Elsa: I like Pho. Do you like Pho?

Sarah: No, I don’t, but I like Bun Cha.

Lesson 5. I’m hungry – Tôi đói rồi.

Sarah: Fine, how are you doing?

Elsa: I’m hungry. I’d like to eat something.

Sarah: Where do you want to go?

Elsa: I’d like to go to a Viet Nam restaurant.

Sarah: What kind of Viet Nam food do you like?

Elsa: I like Pho. Do you like Pho?

Sarah: No, I don’t, but I like Bun Cha.

Lesson 10. Ordering food – Đặt đồ ăn

Waitress: Hello madam, welcome to the Italian Restaurant. How many?

Waitress: Right this way. Please have a seat. Your waiter will be with you in a moment.

Waiter: Hell madam, would you like to order now?

Waiter: What would you like to drink?

Waiter: We have bottled water, juice, tea and coffee.

Elsa: I’ll have a cup of tea, please.

Waiter: What would you like to eat?

Elsa: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.

Lesson 2. Do you speak English? – Bạn có nói được tiếng Anh không?

Elsa: Excuse me, are you American?

Tim: A little, but not very well.

Elsa: How long have you been here?

Tim: I’m a student. How about you?

Lesson 11. Now or later – Ngay bây giờ hay muộn hơn?

Elsa: Chris, where are you going?

Chris: I’m going to the shoe store. I need to buy something.

Elsa: Really? I need to go to the shoe store too.

Chris: Would you like to come with me?

Chris: Would you like to go now or later?

Chris: No, it’s too far. Let’s drive.

Lesson 3. What’s your name? – Bạn tên là gì?

Elsa: My name is Elsa. What’s yours?

Elsa: You speak English very well.

Elsa: Do you know what time it is?

Lesson 3. What’s your name? – Bạn tên là gì?

Elsa: My name is Elsa. What’s yours?

Elsa: You speak English very well.

Elsa: Do you know what time it is?

Lesson 13. How have you been? Bạn cảm thấy thế nào rồi?

Karen: Hi Elsa. How have you been?

Elsa: It’s OK. It’s not serious.

Karen: That’s good. How’s your husband?

Elsa: He’s in Viet Nam with our kids.

Karen: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.

Elsa: OK, I’ll talk to you later.

Cách tự học đàm thoại tiếng Anh tại nhà

Để học đàm thoại tiếng Anh tại nhà một cách có hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:

1. Lên lịch trình học cụ thể theo ngày và theo tuần

Xác lập cho bản thân một lịch học cụ thể theo ngày và theo tuần sẽ giúp bạn định hướng được các mục tiêu và kết quả theo thời gian.

Mỗi ngày một chủ đề giao tiếp và được tổng hợp ôn lại vào cuối tuần sẽ giúp bạn củng cố khả năng giao tiếp của bạn hơn.

2. Vừa luyện nói kết hợp luyện nghe

Hình thành hệ thống phản xạ giao tiếp là điều kiện giúp bạn nghe hội thoại tiếng anh và nói rõ ràng hơn. Bạn nên vừa học đàm thoại tiếng Anh vừa luyện nghe từ audio, video youtube… để tăng khả năng phản xạ nhé!

Mỗi một bài đàm thoại tiếng Anh tương ứng với một chủ đề. Bạn nên học các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề đó để làm giàu vốn từ vựng khi giao tiếp tiếng Anh, đồng thời giúp nhận biết phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh hiệu quả.

4. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ

Và điều quan trọng cuối cùng để đưa tiếng Anh bước ra ngoài thực tế chính là thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ. Cả quá trình học và ôn luyện hội thoại tiếng anh của bạn phải được sử dụng trong môi trường đời thực giúp bạn nhanh chóng có sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hơn.

Bạn chưa quen người bản xứ nào để thực hành? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Lesson 12. Do you have enough money? Bạn có mang đủ tiền đó không?

Elsa: Laura, what are you going to do today?

Elsa: What time are you leaving?

Laura: I’m going to leave around 3 o’clock.

Elsa: Will you buy a ham sandwich for me at the store?

Elsa: Do you have enough money?

Laura: 30 dollars. Do you think that’s enough?

Laura: I think it’s OK. I also have two credit cards.

Elsa: Let me give you another ten dollars.

Lesson 8. Choosing a time to meet – Chọn thời điểm hẹn gặp nhau

Elsa: Jennifer, would you like to have lunch with me?

Jennifer: Yes. That would be nice. When do you want to go?

Jennifer: Sorry, I can’t go today.

Jennifer: I think that’s too late.

Jennifer: Yes, that’s good. Where would you like to go?

Elsa: The Japan restaurant on 7th street.

Jennifer: Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.

Elsa: How about the VietNam restaurant next to it?

Jennifer: OK, I like that place.

Lesson 6. Do you want something to drink? – Bạn có muốn uống gì không?

Elsa: David, would you like something to drink?

Elsa: Sorry, I don’t have any tea.

David: That’s OK. I’ll have a cup of coffee.

Elsa: A small glass, or a big one?

Lesson 12. Do you have enough money? Bạn có mang đủ tiền đó không?

Elsa: Laura, what are you going to do today?

Elsa: What time are you leaving?

Laura: I’m going to leave around 3 o’clock.

Elsa: Will you buy a ham sandwich for me at the store?

Elsa: Do you have enough money?

Laura: 30 dollars. Do you think that’s enough?

Laura: I think it’s OK. I also have two credit cards.

Elsa: Let me give you another ten dollars.