Nhiều người khi mới học tiếng Anh thường không biết phẩy s trong tiếng Anh đằng sau một danh từ (-‘s) mang ý nghĩa là gì. Đây là một trường hợp của sở hữu cách, có nghĩa là danh từ được dùng trong câu để miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên quan giữa 2 hay nhiều đối tượng khác. Cấu trúc là:
Nhiều người khi mới học tiếng Anh thường không biết phẩy s trong tiếng Anh đằng sau một danh từ (-‘s) mang ý nghĩa là gì. Đây là một trường hợp của sở hữu cách, có nghĩa là danh từ được dùng trong câu để miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên quan giữa 2 hay nhiều đối tượng khác. Cấu trúc là:
S trong tiếng Anh còn được biết đến với vai trò là hậu tố của các danh từ đếm được. Chúng ta thường thêm đuôi s trong tiếng Anh hoặc es sau danh từ để chuyển thành dạng số nhiều của danh từ đó. Bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
• Từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một phụ âm: đổi “y” thành “i” và sau đó thêm es vào sau. Ví dụ: salary → salaries, candy → candies, jewelry → jewelries…
• Từ kết thúc bằng “o” nhưng trước đó là phụ âm: thêm es vào sau. Ví dụ: tomato → tomatoes, hero → heroes, potato → potatoes…
• Từ kết thúc bằng các chữ cái như ch, s, ss, sh, x, z: thêm “es” vào sau từ đó. Ví dụ: boss → bosses, box → boxes, wish → wishes, coach → coaches…
• Từ kết thúc bằng f hoặc fe: đổi f, fe thành v và thêm đuôi es vào sau. Ví dụ: leaf → leaves, knife → knives, wolf → wolves…
• Before getting married, Antony told his wife that he wanted to have two babies. (Trước khi kết hôn, Antony nói với vợ rằng anh muốn có hai đứa con).
• Today is Phoebe’s birthday and she has received many gifts. (Hôm nay là sinh nhật của Phoebe và cô ấy đã nhận được rất nhiều quà).
• My daughter brought home two homemade bracelets from her craft class at school. (Con gái tôi mang về nhà hai chiếc vòng tay tự làm từ lớp học thủ công ở trường).
• Aurora still has many problems to solve before it wants to help colleagues in the company. (Aurora vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết trước khi muốn giúp đỡ đồng nghiệp trong công ty).
Ký hiệu ‘s trong tiếng Anh được dùng như cách rút gọn của trợ động từ is – động từ to be được dùng khi chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít. Ta có các ví dụ như:
• Alisa’s not the person I’m looking for. (Alisa không phải là người tôi đang tìm kiếm).
• Someone’s coming here. Brian needs to prepare for this meeting. (Có ai đó đang đến đây. Brian cần chuẩn bị cho cuộc họp này).
• Kristine’s the creative director of a famous company in the media industry. (Kristine là giám đốc sáng tạo của một công ty nổi tiếng trong ngành truyền thông).
• Elly’s the youngest person to participate in the international chess competition. (Elly là người trẻ nhất tham gia giải cờ vua quốc tế).
Ngoài là ký hiệu viết tắt của một số từ vựng, s trong tiếng Anh còn đóng vai trò ngữ pháp khi có thể “biến hình” thành các dạng rút gọn của các hậu tố, trợ động từ, tính từ sở hữu… như:
• [‘s]: Đây là dạng rút gọn của trợ động từ. Ví dụ: Clara’s a good girl. (Clara là một cô gái tốt).
• [-’s]: Đây là hậu tố chỉ sự sở hữu trong câu hay còn gọi là sở hữu cách, được đặt sau chủ thể sở hữu. Ví dụ: Mike’s house (nhà của Mike), Lilly’s phone (điện thoại của Lilly), Kate’s happiness (hạnh phúc của Kate)…
• [-s]: Đóng vai trò là hậu tố của các danh từ số nhiều. Ví dụ: books (những cuốn sách), pens (những cây bút), dolls (những con búp bê), accounts (những tài khoản)…
<• [-s]: Là hậu tố đứng sau động từ mà chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít. Ví dụ: David likes going to camping in the weekend. (David thích đi cắm trại vào cuối tuần).
Cùng tìm hiểu một số cách sử dụng s trong tiếng Anh trong các vai trò ngữ pháp dưới đây:
Trong bảng chữ cái, s trong tiếng Anh đóng vai trò là một phụ âm, chữ cái đứng thứ 19, phát âm là /es/. Chữ cái này đóng một số vai trò nhất định, có thể là viết tắt của một số từ/ thuật ngữ và đồng thời cũng thực hiện các chức năng ngữ pháp trong câu. Ta có thể chia vai trò của “s” trong tiếng Anh thành hai nhóm như sau:
S trong tiếng Anh có thể là cách viết tắt phổ biến của một số từ/ thuật ngữ dưới đây:
• S – Subject (chủ ngữ): Chủ ngữ được hiểu là thành phần chính của câu, là chủ thể (sự vật, sự việc, hiện tượng, con người…) được nhắc đến trong câu. Ký hiệu này cũng thường được thấy trong các cấu trúc ngữ pháp học tại trường lớp.
• S – South (phía Nam): Đây là từ chỉ phương hướng, khu vực, quốc gia, hướng đi… nằm ở hướng Nam.
• S – Small (nhỏ): Size S – đây là thuật ngữ thường được dùng để chỉ kích cỡ của các loại quần áo, trang phục, phụ kiện…
• S – Second (giây): Đây là từ viết tắt của từ “giây”. Ví dụ: 4s (4 giây), 5s (5 giây)…
Khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho đối tác hoặc khách hàng.
Khoản tiền mà đối tác hoặc khách hàng chưa thanh toán cho doanh nghiệp.
Khoản nợ không thể thu hồi được từ đối tác hoặc khách hàng.
Báo cáo cho biết khoản công nợ đã tồn tại trong bao lâu và có bị quá hạn không.
Lưu lượng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm cả tiền thu từ công nợ và tiền trả cho công nợ.
Quá trình thu tiền từ đối tác hoặc khách hàng để thanh toán khoản công nợ.
Tài liệu giảm giá hoặc hoàn trả cho đối tác hoặc khách hàng khi khoản công nợ bị sai sót.
Việc xóa bỏ khoản công nợ không thể thu hồi được từ đối tác hoặc khách hàng khỏi bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Giới hạn tín dụng được cấp cho đối tác hoặc khách hàng để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ doanh nghiệp.
Khoản công nợ bị quá hạn thanh toán từ đối tác hoặc khách hàng.
Ngày cuối cùng để đối tác hoặc khách hàng phải thanh toán khoản công nợ.
Lãi suất được tính trên khoản công nợ quá hạn thanh toán.
Điều kiện thanh toán được cung cấp cho đối tác hoặc khách hàng, bao gồm thời hạn thanh toán và phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, thẻ tín dụng, v.v.).
Khoản công nợ quá hạn thanh toán từ đối tác hoặc khách hàng.
cộng hòa liên bang nga trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cộng hòa liên bang nga sang Tiếng Anh.
Chữ s trong tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên. Chữ cái này đôi khi giữ vai trò là ký hiệu/ viết tắt của một số từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đôi khi lại thực hiện một chức năng ngữ pháp nào đó trong câu tùy vào từng trường hợp cụ thể. Mách bạn cách sử dụng s trong tiếng Anh cũng như từng trường hợp xuất hiện của s!
Trong cấu trúc ngữ pháp của câu khẳng định ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ được chia ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng của người hoặc vật, địa danh…) thì động từ phải được đi kèm với s hoặc es.
Các trường hợp thêm s hoặc es của động từ cũng tương tự với danh từ mà bạn đã được tìm hiểu ở trên.
• Fiona often studies in the morning to increase concentration. (Fiona thường học vào buổi sáng để tăng khả năng tập trung).
• Robert rarely goes to work by car. He likes to go by public transport. (Robert hiếm khi đi làm bằng ô tô. Anh ấy thích đi bằng phương tiện công cộng).
• Galvin never refuses any colleague’s invitation to eat. (Galvin không bao giờ từ chối lời mời đi ăn của bất kỳ đồng nghiệp nào).
• Flynn often watches movies alone in his free time. (Flynn thường xem phim một mình khi rảnh rỗi).
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến s trong tiếng Anh, cách ký hiệu và sử dụng s theo các vai trò ngữ pháp khác nhau. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những nội dung hữu ích xoay quanh chữ cái “s” và đừng quên đón đọc, theo dõi nhiều bài viết thú vị đến từ ILA.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Công nợ tiếng Anh là gì? Trong lĩnh vực kế toán, công nợ là một trong những khái niệm quan trọng. Để hiểu rõ hơn về công nợ, bạn cần phải biết các thật ngữ liên quan đến công nợ trong tiếng anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những thuật ngữ liên quan đến công nợ trong Tiếng Anh.
Công nợ là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho đối tác hoặc khách hàng. Khi doanh nghiệp mua hàng hoặc dịch vụ từ đối tác hoặc khách hàng, họ sẽ tạo ra một khoản công nợ. Khi doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho đối tác hoặc khách hàng, họ sẽ tạo ra một khoản công nợ đối với đối tác hoặc khách hàng của mình.
Dựa vào chức năng chính, công nợ được chia thành 2 loại:
Công nợ phải thu: Bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp chưa nhận được sau khi bán sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, bao gồm cả các khoản đầu tư tài chính mà vẫn chưa thu được vốn và lãi.
Công nợ phải trả: Bao gồm các khoản tiền đã chi trả cho các nhà cung cấp vật tư, công cụ, thiết bị, nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ... mà công ty vẫn chưa thanh toán hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ thanh toán.
"Công nợ" trong tiếng Anh được gọi là "debt" hoặc "liability," tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. "Debt" thường ám chỉ một số tiền mà ai đó mượn hoặc nợ phải trả, trong khi "liability" có thể bao gồm các cam kết hoặc nghĩa vụ tài chính khác nhau.