Lời Nói Trong Tiếng Anh

Lời Nói Trong Tiếng Anh

Bởi khác với lời nói, biểu tượng không có thời gian.

Bởi khác với lời nói, biểu tượng không có thời gian.

Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng

9 cách nói lời cảm ơn tiếng Anh

Sử dụng những cụm từ thể hiện sự trân trọng cao độ:

I am eternally grateful for your kindness and generosity. (Tôi mãi mãi biết ơn sự tử tế và hào phóng của bạn.)

I truly appreciate your support. (Tôi thực sự trân trọng sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của bạn.)

Your generosity means the world to me, and I will never forget it. (Lòng hào phóng của bạn có ý nghĩa to lớn đối với tôi, và tôi sẽ không bao giờ quên điều đó.)

Nêu rõ lý do cảm ơn một cách cụ thể:

Thank you for spending your precious time to help me with my project. I am so grateful for your expertise and guidance. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian quý báu của mình để giúp đỡ tôi thực hiện dự án. Tôi rất biết ơn về chuyên môn và sự hướng dẫn của bạn.)

I am so grateful for your patience and understanding when I was going through a difficult time. Your words of encouragement meant the world to me. (Tôi rất biết ơn sự kiên nhẫn và thấu hiểu của bạn khi tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Những lời động viên của bạn có ý nghĩa rất nhiều đối với tôi.)

I appreciate you going out of your way to make my birthday special. I had a wonderful time thanks to you. (Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian và công sức để làm cho sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời nhờ có bạn.)

Sử dụng những thành ngữ thể hiện sự biết ơn trong tiếng anh

You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.

I owe you one: Tôi mắc nợ bạn một ân huệ.

That was the icing on the cake: Đó là điều tuyệt vời nhất.

You're a godsend: Bạn là món quà của thượng đế.

I'm in your debt: Tôi mang ơn bạn.

You're a lifesaver! I don't know what I would have done without your help. (Bạn là ân nhân cứu mạng! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)

I owe you one. You've done so much for me, and I'll never be able to repay you. (Tôi mắc nợ bạn một ân huệ. Bạn đã làm rất nhiều điều cho tôi, và tôi sẽ không bao giờ có thể đền đáp bạn.)

That was the icing on the cake. Your thoughtful gift made my day. (Đó là điều tuyệt vời nhất. Món quà chu đáo của bạn đã khiến ngày của tôi trở nên trọn vẹn.)

You're a godsend! I don't know what I would have done without your help during that difficult time. (Bạn là món quà của thượng đế! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn trong giai đoạn khó khăn đó.)

I'm in your debt for your generosity. I'll never forget what you've done for me. (Tôi mang ơn bạn vì sự hào phóng của bạn. Tôi sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.)

Kết hợp lời cảm ơn trong tiếng Anh với lời khen ngợi:

Thank you for your excellent presentation. I was very impressed with your creativity and attention to detail. (Cảm ơn bạn đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình. Tôi rất ấn tượng với sự sáng tạo và tỉ mỉ của bạn.)

I appreciate your dedication and hard work on this project. Your contributions were invaluable. (Tôi trân trọng sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của bạn cho dự án này. Những đóng góp của bạn vô cùng quý giá.)

Thank you for being such a valuable member of our team. Your expertise and knowledge are essential to our success. (Cảm ơn bạn đã trở thành một thành viên quý giá của nhóm chúng ta. Sự am hiểu và kiến thức của bạn là điều cần thiết cho sự thành công của chúng ta.)

Sử dụng những câu nói thể hiện sự chân thành:

Words cannot express how much I appreciate your help. You've made a real difference in my life. (Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi đối với sự giúp đỡ của bạn. Bạn đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của tôi.)

I am so thankful for everything you have done for me. I am truly blessed to have you in my life. (Tôi rất biết ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi. Tôi thực sự may mắn khi có bạn trong cuộc đời.)

You are one of the kindest and most generous people I know. I am so grateful to have you as my friend.(Bạn là một trong những người tốt bụng và hào phóng nhất mà tôi biết. Tôi rất biết ơn khi có bạn là bạn của tôi.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho người làm dịch vụ

Your service was excellent, thank you for making my day. (Dịch vụ của bạn rất tuyệt vời, cảm ơn bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời.)

I'm incredibly grateful for your expertise and dedication to customer satisfaction. (Tôi vô cùng biết ơn chuyên môn và sự tận tâm của bạn đối với sự hài lòng của khách hàng.)

Thank you for making me feel like a valued customer, your service is truly remarkable. (Cảm ơn bạn đã khiến tôi cảm thấy như một khách hàng được trân trọng, dịch vụ của bạn thực sự đáng chú ý.)

Your genuine care and willingness to go the extra mile is truly commendable. (Sự quan tâm chân thành và sự sẵn lòng của bạn để làm thêm là điều đáng khen ngợi.)

I'm blown away by your professionalism and commitment to providing top-notch service. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp và cam kết của bạn trong việc cung cấp dịch vụ hàng đầu.)

Thank you for consistently exceeding my expectations, you're a true gem. (Cảm ơn bạn đã luôn vượt quá mong đợi của tôi, bạn là một viên ngọc quý thực sự.)

Xem thêm: Xin lỗi bằng tiếng Anh

Thể hiện sự quan tâm và mong muốn hỗ trợ thêm:

Let me know if you need anything else.(Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nữa.) - Mở lời cho việc hỗ trợ thêm.

Feel free to reach out if you have any questions. (Vui lòng liên hệ nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào.) - Khuyến khích người được giúp đỡ đặt thêm câu hỏi.

I'm always here to help. (Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.) - Thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ lâu dài.

Thể hiện sự hợp tác và mối quan hệ tốt đẹp:

It was a pleasure working with you. (Rất vui được hợp tác với bạn.) - Thể hiện sự trân trọng mối quan hệ hợp tác.

I look forward to working with you again in the future. (Mong được hợp tác với bạn trong tương lai.) - Thể hiện mong muốn tiếp tục hợp tác.

Thank you for your trust in me. (Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi.) - Thể hiện sự trân trọng lòng tin của người được giúp đỡ.

4.4. Đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh một cách sáng tạo và độc đáo:

You're too kind! (Bạn quá tốt bụng!) - Lời đáp lịch sự và khiêm tốn.

My pleasure is all mine! (Niềm vui là của tôi!) - Thể hiện sự vui vẻ khi được giúp đỡ.

Don't mention it! (Không cần cảm ơn đâu!) - Lời đáp nhẹ nhàng và thân thiện.

You're most welcome! (Bạn rất được hoan nghênh!) - Lời đáp lịch sự và trân trọng.

It was the least I could do. (Đó là điều tối thiểu tôi có thể làm.) - Thể hiện sự khiêm tốn và mong muốn giúp đỡ nhiều hơn.

Nên chọn cách đáp lại phù hợp với ngữ cảnh, mức độ thân thiết và văn hóa giao tiếp.

Sử dụng ngôn ngữ chân thành, thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ.

Có thể kết hợp lời đáp lại với lời khen ngợi hoặc lời chúc để tạo ấn tượng tốt đẹp.

Xem thêm: Phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ em

Regal Edu – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho trẻ từ 4-16 tuổi

Đội ngũ giáo viên 100% nước ngoài có trình độ chuyên môn cao, yêu cầu kinh nghiệm giảng dạy từ 5 năm, đạt các chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm như CELTA/ TESOL.

Phương pháp giảng dạy tiếng anh tiên tiến, lộ trình học rõ ràng cho từng đối tượng, có mục tiêu cụ thể giúp học viên hứng thú và tích cực trong quá trình học tập

Môi trường học tiếng Anh cho trẻ năng động có sự tương tác trao đổi liên tục giữ giáo viên và học viên, kèm cặp và sửa lỗi. Ngoài ra học viên còn được tham gia các chương trình ngoại khóa, các cuộc thi thử sức năng lực tiếng anh.

Cơ sở vật chất: Hệ thống cơ sở vật chất, bàn ghế, máy chiếu, hệ thống âm thanh giáo cụ học tập đều được đầu tư chỉnh chu. Không gian học tập rộng rãi nhiều ánh sáng đem đến sự thỏa mái, hiệu quả trong quá trình học và giảng dạy của học viên và giảng viên.

Giáo trình tiếng Anh chuẩn khung Cambridge với lứa tuổi trẻ em từ 4-16 tuổi, giáo trình được thiết kế chuyên biệt dành cho học viên luyện thi IELTS, luyện thi Cambridge.

Hệ thống kiểm tra đánh giá chất lượng theo chuẩn quốc tế: Trung tâm tiếng Anh xây dựng hệ thống bài kiểm tra theo chuẩn các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers của Cambridge, IELTS sát sao và cam kết đầu ra với từng học viên.

Xem thêm: Nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi

Qua bài viết những cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trên đây, Regal Edu hy vọng rằng bạn đã tích lũy cho mình được những câu cảm ơn ý nghĩa phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Theo dõi website regal.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích nữa nhé!

Một vài mẫu câu hỏi và trả lời về thời gian trong tiếng Anh rất thường gặp trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, mặc dù không quá khó nhưng rất dễ nhầm lẫn trong cách hỏi cũng như trả lời. Vậy, chúng ta cùng ôn tập lại nhé!

Xem thêm: thì hiện tại hoàn thành

1. MẪU CÂU HỎI DÙNG ĐỂ HỎI THỜI GIAN:

Xem thêm: Cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh

2. MẪU CÂU TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN ĐƠN GIẢN: 2.1 . QUY ƯỚC CHUNG:

Cách viết – Cách nói 15 minutes : a quarter past/a fifteen past 30 minutes : a half past/a thirty past Giờ chuẩn, không có phút : Dùng “o’clock” 12 giờ : Ngoài cách nói bình thường, có thể dung “At noon”, “Midday”

A.M và P.M : Dùng để chỉ thời gian trước 12 giờ và sau 12 giờ

2.2 . CÁCH NÓI THỜI GIAN ĐƠN GIẢN: a. Công thức: Số giờ + Số phút. b. Ví dụ: 01:58 – one fifty-eight. 03:45 – three foury-five. 10:00 – ten o’clock. 05:15 – a quarter past five / a fifteen past five.

Xem thêm: Những địa điểm dạy tiếng Anh miễn phí tại TPHCM

3. MẪU CÂU TRẢ LỜI VỀ HỜI GIAN NÂNG CAO: 3.1 CÁCH NÓI GIỜ HƠN (SỐ PHÚT NHỎ HƠN 30 PHÚT): a. Công thức: Số phút + past + Số giờ b. Ví dụ: 07:20 – twenty past seven 10:10 – ten past ten

3.2 . CÁCH NÓI GIỜ KÉM (SỐ PHÚT LỚN HƠN 30 PHÚT): a. Công thức: Số phút kém + to + Số giờ kém Trong đó: Số phút kém = 60 – Số phút; Số giờ kém = Số giờ + 1. b. Ví dụ: 08:40 – twenty to nine 01:55 – five to two 11:45 – a quarter to twelve Mọi thắc mắc các bạn hỏi trực tiếp, bọn mình sẽ giải đáp trong thời gian ngắn nhất nhé!